Có 3 kết quả:

业余 yè yú ㄜˋ ㄩˊ業余 yè yú ㄜˋ ㄩˊ業餘 yè yú ㄜˋ ㄩˊ

1/3

Từ điển phổ thông

nghiệp dư, không chuyên nghiệp, làm nghề tay trái

Từ điển Trung-Anh

(1) in one's spare time
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)

Từ điển phổ thông

nghiệp dư, không chuyên nghiệp, làm nghề tay trái

Từ điển Trung-Anh

(1) in one's spare time
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)