Có 3 kết quả:
业余 yè yú ㄜˋ ㄩˊ • 業余 yè yú ㄜˋ ㄩˊ • 業餘 yè yú ㄜˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiệp dư, không chuyên nghiệp, làm nghề tay trái
Từ điển Trung-Anh
(1) in one's spare time
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiệp dư, không chuyên nghiệp, làm nghề tay trái
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in one's spare time
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)
(2) outside working hours
(3) amateur (historian etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0